Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trối chết

Academic
Friendly

Từ "trối chết" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái cực kỳ đau đớn, khó chịu hoặc căng thẳng đến mức không thể chịu đựng thêm được nữa. Thường thì từ này được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn thể xác hoặc tinh thần rất mạnh mẽ.

Phân tích từ "trối chết":
  • "Trối": Trong ngữ cảnh này, từ "trối" có nghĩamột cảm giác mạnh mẽ, khắc nghiệt.
  • "Chết": Từ này thể hiện sự cực đoan, có thể hiểu đến mức không thể sống nổi, không còn sức lực nào.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác đau đớn:

    • "Sau khi ngã, tôi cảm thấy đau trối chếtchân."
    • " ấy bị cảm lạnh nặng đến nỗi ho trối chết."
  2. Cảm xúc căng thẳng:

    • "Khi biết tin xấu, tôi lo lắng trối chết."
    • "Cuộc thi sắp đến, tôi học bài thấy căng thẳng trối chết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trối chết" không chỉ được dùng để miêu tả cảm giác đau đớn về thể xác còn có thể sử dụng trong các tình huống cảm xúc. dụ:
    • "Nhìn thấy cảnh tượng đó, tôi cảm thấy sợ hãi trối chết."
    • "Cảm giác tội lỗi khiến tôi khó chịu trối chết."
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đau đớn: Cảm giác không thoải mái, khó chịu do bị thương hoặc bị bệnh.
  • Kinh khủng: Một cảm giác rất tồi tệ, có thể liên quan đến nỗi sợ hoặc lo âu.
  • Cực đoan: Mức độ mạnh mẽ, không biên giới.
Biến thể phân biệt:
  • Trối: Có thể được sử dụng độc lập trong một vài ngữ cảnh để chỉ cảm xúc mạnh mẽ nhưng không đi kèm với "chết" sẽ không mang nghĩa cực đoan như "trối chết".
  • Trối chết: Thường sử dụng trong những ngữ cảnh cần nhấn mạnh tính cực đoan của cảm giác đau đớn hoặc căng thẳng.
Kết luận:

Từ "trối chết" một cách diễn đạt mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được dùng để nhấn mạnh sự đau đớn hoặc căng thẳng một người cảm nhận.

  1. Quá sức đến nỗi không chịu đựng được nữa: Đau trối chết.

Comments and discussion on the word "trối chết"